Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Stal Mielec VS Stal Rzeszow , lịch sử thành tích giao đấu Stal Mielec với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Stal Mielec vs Stal Rzeszow, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Stal Mielec vs Stal Rzeszow, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Stal Mielec vs Stal Rzeszow, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link anticariatadis.com Stal Mielec VS Stal Rzeszow , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Stal Mielec VS Stal Rzeszow: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Stal Mielec VS Stal Rzeszow anticariatadis.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. anticariatadis.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Stal Mielec VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng anticariatadis.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Stal Mielec VS Stal Rzeszow ở đâu, kênh nào được xem Stal Mielec VS Stal Rzeszow anticariatadis.com thì anticariatadis.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do anticariatadis.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Stal Mielec VS Chelsea còn có thể tại anticariatadis.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Stal MielecVS Chelsea. Stal Mielec VS Stal Rzeszow Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Stal Mielec VS Stal Rzeszow bắt đầu. anticariatadis.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 17 | 8 | 3 | 6 | 25/22 | 27 | 7 | 47.1% |
Đội nhà | 8 | 4 | 2 | 2 | 13/8 | 14 | 5 | 50% |
Đội khách | 9 | 4 | 1 | 4 | 12/14 | 13 | 7 | 44.4% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 18 | 7 | 5 | 6 | 32/26 | 26 | 9 | 38.9% |
Đội nhà | 9 | 5 | 1 | 3 | 22/15 | 16 | 4 | 55.6% |
Đội khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 10/11 | 10 | 11 | 22.2% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2021-07-10 |
Stal Mielec
|
5:1
|
Stal Rzeszow
|
4:0
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2020-02-07 |
Stal Mielec
|
1:3
|
Stal Rzeszow
|
0:2
|
Thua
|
||
INT CF
|
2020-02-06 |
Stal Mielec
|
1:3
|
Stal Rzeszow
|
0:2
|
Thua
|
||
INT CF
|
2019-07-19 |
Stal Mielec
|
4:0
|
Stal Rzeszow
|
0:0
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2019-01-19 |
Stal Mielec
|
0:5
|
Stal Rzeszow
|
0:3
|
Thua
|
||
INT CF
|
2018-07-04 |
Stal Mielec
|
5:0
|
Stal Rzeszow
|
4:0
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2016-02-10 |
Stal Mielec
|
3:2
|
Stal Rzeszow
|
1:2
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2015-02-04 |
Stal Mielec
|
9:1
|
Stal Rzeszow
|
5:1
|
Thắng
|
||
POL D2
|
2014-04-27 |
Stal Rzeszow
|
2:0
|
Stal Mielec
|
1:0
|
Thua
|
||
POL D2
|
2013-09-29 |
Stal Mielec
|
4:1
|
Stal Rzeszow
|
2:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Stal Mielec
Thành tích gầnđây10trậnStal Mielec3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn14Bàn thua9Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
2022-11-18
|
Stal Mielec
|
1:1
|
Wisla Krakow
|
1:1
|
Hòa
|
1Thua | 3Nhỏ |
POL PR
|
2022-11-12
|
Warta Poznan
|
1:1
|
Stal Mielec
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POL PR
|
2022-11-05
|
Stal Mielec
|
3:0
|
Zaglebie Lubin
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5lớn |
POL PR
|
2022-10-30
|
Lechia Gdansk
|
1:0
|
Stal Mielec
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
POL PR
|
2022-10-22
|
Stal Mielec
|
1:1
|
Wisla Plock
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
Poland Cup
|
2022-10-18
|
Stal Mielec
|
0:0
|
Piast Gliwice
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2022-10-14
|
Korona Kielce
|
0:2
|
Stal Mielec
|
0:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
POL PR
|
2022-10-07
|
Stal Mielec
|
4:2
|
Pogon Szczecin
|
2:1
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5lớn |
POL PR
|
2022-10-02
|
Miedz Legnica
|
0:2
|
Stal Mielec
|
0:2
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
POL PR
|
2022-09-17
|
Stal Mielec
|
0:3
|
Widzew lodz
|
0:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
Stal Rzeszow
10trậnStal Rzeszow3Thắng3Hòa4ThuaGhi bàn15Bàn thua18Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:20%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
INT CF
|
2022-11-18
|
LKS Nieciecza
|
2:0
|
Stal Rzeszow
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5Nhỏ |
POL D1
|
2022-11-13
|
Chrobry Glogow
|
3:3
|
Stal Rzeszow
|
0:2
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5lớn |
POL D1
|
2022-11-07
|
Skra Czestochowa
|
0:1
|
Stal Rzeszow
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
POL D1
|
2022-10-30
|
Stal Rzeszow
|
1:2
|
GKS Tychy
|
0:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5lớn |
POL D1
|
2022-10-25
|
GKS Katowice
|
0:0
|
Stal Rzeszow
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
POL D1
|
2022-10-16
|
Stal Rzeszow
|
4:2
|
Odra Opole
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5lớn |
POL D1
|
2022-10-09
|
Arka Gdynia
|
2:2
|
Stal Rzeszow
|
2:2
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5/3lớn |
POL D1
|
2022-10-01
|
Stal Rzeszow
|
3:4
|
Resovia Rzeszow
|
0:2
|
Thua
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-22
|
Legia Warszawa
|
3:0
|
Stal Rzeszow
|
2:0
|
Thua
|
lớn | |
POL D1
|
2022-09-15
|
Sandecja Nowy Sacz
|
0:1
|
Stal Rzeszow
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2.5Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
4
|
5
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
3
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
1
|
1
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
14
|
4
|
2
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
3
|
6
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội khách
|
5
|
8
|
3
|
1
|
3
|
3
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.0
|
1.5
|
0.6
|
Đội nhà
|
1.33
|
1.0
|
1.6
|
Đội khách
|
4.0
|
2.0
|
5.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.8
|
1.0
|
0.71
|
Đội nhà
|
2.5
|
3.0
|
2.29
|
Đội khách
|
6.0
|
4.33
|
7.67
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
POL PR
|
2023-01-29
|
Stal Mielec
|
Lech Poznan
|
64
|
POL PR
|
2023-02-05
|
Radomiak Radom
|
Stal Mielec
|
71
|
POL PR
|
2023-02-12
|
Stal Mielec
|
Rakow Czestochowa
|
78
|
POL PR
|
2023-02-19
|
Cracovia Krakow
|
Stal Mielec
|
85
|
POL PR
|
2023-02-26
|
Stal Mielec
|
Gornik Zabrze
|
92
|
POL PR
|
2023-03-05
|
Stal Mielec
|
Piast Gliwice
|
99
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
POL D1
|
2023-02-12
|
Stal Rzeszow
|
Puszcza Niepolomice
|
78
|
POL D1
|
2023-02-19
|
Gornik Leczna
|
Stal Rzeszow
|
85
|
POL D1
|
2023-02-26
|
Ruch Chorzow
|
Stal Rzeszow
|
92
|
POL D1
|
2023-03-05
|
Stal Rzeszow
|
Chojniczanka Chojnice
|
99
|
POL D1
|
2023-03-12
|
LKS Lodz
|
Stal Rzeszow
|
106
|
POL D1
|
2023-03-19
|
Stal Rzeszow
|
LKS Nieciecza
|
113
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.02
|
3.69
4.25
|
3.60
3.80
|
85.19%
67.62%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.65
|
4.37
8.30
|
4.33
81.00
|
97.89%
135.34%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.12
|
4.01
6.61
|
3.94
46.30
|
90.15%
93.83%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.04
|
4.10
7.90
|
3.80
26.00
|
88.94%
88.76%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.61
1.09
|
3.80
7.50
|
4.20
81.00
|
89.10%
94.06%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.65
|
4.25
4.25
|
3.90
3.80
|
91.09%
90.54%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.08
|
4.00
8.00
|
4.00
41.00
|
89.50%
93.00%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.10
|
3.75
6.50
|
4.20
36.00
|
90.62%
91.68%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.02
|
4.10
7.90
|
3.80
26.00
|
88.33%
87.30%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.65
1.08
|
4.00
6.50
|
4.33
81.00
|
92.00%
91.57%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.64
1.11
|
4.00
5.60
|
3.85
67.00
|
89.33%
91.37%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.68
1.11
|
4.00
6.00
|
4.10
40.00
|
91.82%
91.53%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.64
1.11
|
4.30
6.25
|
3.75
44.00
|
90.17%
92.28%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.04
|
4.10
8.30
|
3.80
26.00
|
88.94%
89.25%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.63
1.12
|
4.00
5.40
|
3.90
57.00
|
89.29%
91.28%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.78
1.12
|
3.90
5.20
|
3.60
75.00
|
91.24%
91.03%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.71
1.17
|
3.69
5.10
|
3.76
14.00
|
89.15%
89.11%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.62
1.08
|
4.00
7.00
|
4.00
45.00
|
89.50%
91.66%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.67
1.10
|
4.37
7.43
|
3.79
43.38
|
91.62%
93.74%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Stal Mielec
|
Stal Rzeszow
|